Có 4 kết quả:
开仗 kāi zhàng ㄎㄞ ㄓㄤˋ • 开账 kāi zhàng ㄎㄞ ㄓㄤˋ • 開仗 kāi zhàng ㄎㄞ ㄓㄤˋ • 開賬 kāi zhàng ㄎㄞ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a war
(2) to open hostilities
(2) to open hostilities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make out a bill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a war
(2) to open hostilities
(2) to open hostilities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make out a bill
Bình luận 0